Có 2 kết quả:

对冲基金 duì chōng jī jīn ㄉㄨㄟˋ ㄔㄨㄥ ㄐㄧ ㄐㄧㄣ對衝基金 duì chōng jī jīn ㄉㄨㄟˋ ㄔㄨㄥ ㄐㄧ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hedge fund

Từ điển Trung-Anh

hedge fund